Trang chủOBM • ASX
add
Ora Banda Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T AUD
Số lượng trung bình
13,79 Tr
Tỷ số P/E
30,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,21 Tr | 93,48% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | 471,46% |
Thu nhập ròng | 25,42 Tr | 371,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,27 | 143,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,44 Tr | 416,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,84 Tr | 200,60% |
Tổng tài sản | 253,22 Tr | 76,72% |
Tổng nợ | 100,69 Tr | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,42 Tr | 371,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,61 Tr | 764,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,30 Tr | -448,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 Tr | -17,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,52 Tr | 665,33% |
Dòng tiền tự do | 9,06 Tr | 231,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
7