Trang chủOBMD • IDX
add
Obm Drilchem Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
208,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
181,00 Rp - 300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
172,48 T IDR
Số lượng trung bình
912,00 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,72 T | -13,52% |
Chi phí hoạt động | 29,63 T | 56,88% |
Thu nhập ròng | 8,01 T | -45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,17 | -36,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,70 T | -68,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,20 T | 91,11% |
Tổng tài sản | 201,43 T | 30,36% |
Tổng nợ | 38,95 T | 104,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 T | -45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 T | 187,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 T | 20.129,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 T | 207,03% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 122,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
47