Trang chủOBS • ETR
add
Orbis Se
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 €
Mức chênh lệch một ngày
5,90 € - 6,00 €
Phạm vi một năm
5,50 € - 6,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
508,00
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,99 Tr | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | 690,50 N | 14,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 17,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -36,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,19 Tr | 10,23% |
Tổng tài sản | 87,27 Tr | 0,28% |
Tổng nợ | 49,18 Tr | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 690,50 N | 14,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | 78,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -888,50 N | -139,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 14,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 26,27% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | -4,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
921