Trang chủOBS • ETR
add
Orbis Se
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 €
Mức chênh lệch một ngày
5,85 € - 5,85 €
Phạm vi một năm
5,50 € - 6,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
557,00
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,10 Tr | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -7,94% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 74,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 68,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | 2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 Tr | 10,70% |
Tổng tài sản | 88,41 Tr | -0,76% |
Tổng nợ | 47,38 Tr | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 74,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | -6,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,50 N | 42,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | 9,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 12,43% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | 26,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
901