Trang chủOBT • NASDAQ
add
Orange County Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,87 $
Mức chênh lệch một ngày
59,00 $ - 59,51 $
Phạm vi một năm
41,00 $ - 66,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,61 Tr USD
Số lượng trung bình
16,34 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,95 Tr | -19,82% |
Chi phí hoạt động | 15,67 Tr | 19,99% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | -64,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | -55,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -64,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,87 Tr | 1,36% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 2,94% |
Tổng nợ | 2,33 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | -64,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 Tr | -5,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,30 Tr | -520,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,24 Tr | 147,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,81 Tr | -44,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
197