Trang chủOCAP • IDX
add
ONIX CAPITAL Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Phạm vi một năm
159,00 Rp - 159,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -578,72 Tr | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 990,44 Tr | -9,17% |
Thu nhập ròng | -8,18 T | -28,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 N | 25,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -77,85% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -68,69% |
Tổng nợ | 251,43 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -248,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -884,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 T | -28,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -878,82 Tr | 26,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -879,66 Tr | 6,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
7