Trang chủOCAX • OTCMKTS
add
OCA Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 $
Mức chênh lệch một ngày
11,30 $ - 11,30 $
Phạm vi một năm
10,67 $ - 12,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 375,72 N | 55,89% |
Thu nhập ròng | 911,09 N | 1.516,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 N | -94,87% |
Tổng tài sản | 34,32 Tr | -17,90% |
Tổng nợ | 49,90 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,09 N | 1.516,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,03 N | -294,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,03 N | -144,89% |
Dòng tiền tự do | 170,40 N | 13,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web