Trang chủOCB • KLSE
add
OCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,38 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,96 Tr | -21,66% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | -69,84% |
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -510,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | -622,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,48 Tr | 5.670,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 256,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,50 Tr | 14,82% |
Tổng tài sản | 299,25 Tr | -4,40% |
Tổng nợ | 117,20 Tr | -13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -510,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
554