Trang chủOCC • ASX
add
Orthocell Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 71,13% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -2,51% |
Thu nhập ròng | -648,04 N | 75,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,89 | 85,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,84 Tr | 57,17% |
Tổng tài sản | 40,04 Tr | 60,70% |
Tổng nợ | 20,40 Tr | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -648,04 N | 75,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -17,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,16 N | 50,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,03 Tr | 309.559,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,11 Tr | 296,93% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 10,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web