Trang chủOCC • ASX
add
Orthocell Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
755,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | -975,46 N | 10,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,90 | 22,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | 9,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,61 Tr | -16,94% |
Tổng tài sản | 26,62 Tr | -10,10% |
Tổng nợ | 22,08 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,46 N | 10,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -861,70 N | 7,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,36 N | -790,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 4.015,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,15 N | 149,50% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -100,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web