Trang chủOCCL • NSE
add
AG Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,55 ₹ - 241,00 ₹
Phạm vi một năm
132,00 ₹ - 400,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T INR
Số lượng trung bình
107,68 N
Tỷ số P/E
77,42
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,32 Tr | -77,53% |
Chi phí hoạt động | 98,92 Tr | -76,92% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -93,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -72,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,06 Tr | -90,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -22,45% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -63,53% |
Tổng nợ | 310,72 Tr | -86,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -93,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
419