Trang chủOCDDY • OTCMKTS
add
Ocado Group Sponsored ADR Representing 2 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 $
Mức chênh lệch một ngày
8,14 $ - 8,33 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 11,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T GBP
Số lượng trung bình
7,52 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,00 Tr | -56,32% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 310,90 Tr | 556,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,26 | 1.144,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,50 Tr | 53,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,80 Tr | -0,11% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 2,59% |
Tổng nợ | 2,64 T | -9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,90 Tr | 556,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,05 Tr | 105,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,05 Tr | -25,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,70 Tr | 340,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,85 Tr | 81,40% |
Dòng tiền tự do | -56,62 Tr | -7,60% |
Giới thiệu
Ocado Group plc is a British business based in Hatfield, England, which licenses grocery technology. It also owns a 50% share in the UK grocery retail business Ocado.com. The company is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trang web
Nhân viên
20.261