Trang chủOCFCP • NASDAQ
add
Oceanfirst Finl Depositary Shs Repstg 1 40 Perp Prf Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,37 $
Mức chênh lệch một ngày
25,37 $ - 25,39 $
Phạm vi một năm
24,24 $ - 25,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
977,34 Tr USD
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,56 Tr | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 60,37 Tr | 10,38% |
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | -24,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,24 | -20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -20,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,72 Tr | -30,37% |
Tổng tài sản | 13,31 T | -0,82% |
Tổng nợ | 11,60 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | -24,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.003