Trang chủOCG • CVE
add
Outcrop Silver & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
514,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 30,50% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -31,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -25,82% |
Tổng tài sản | 17,09 Tr | 61,87% |
Tổng nợ | 543,06 N | 29,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -18,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,42 Tr | 7,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | -0,34% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -10,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60