Trang chủOCGN • NASDAQ
add
Ocugen Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(1,23%)-0,012
0,98 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 18:15:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,67 Tr USD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 135,26% |
Chi phí hoạt động | 7,69 Tr | -18,65% |
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | 33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 N | 71,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,87 Tr | 36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,70 Tr | -77,76% |
Tổng tài sản | 40,54 Tr | -54,43% |
Tổng nợ | 23,62 Tr | 26,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | 33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,91 Tr | 47,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,00 N | -108,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | -99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 Tr | -547,43% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | 59,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65