Trang chủOCGN • NASDAQ
add
Ocugen Inc
1,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)-0,0100
1,00 $
Đóng cửa: 21 thg 8, 19:07:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,43 Tr USD
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 20,33% |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | -11,99% |
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | 3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 N | 19,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,87 Tr | 13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,01 Tr | 72,09% |
Tổng tài sản | 53,59 Tr | 32,19% |
Tổng nợ | 50,54 Tr | 114,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 101,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | 3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,73 Tr | -8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 N | 82,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,00 N | 35,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,78 Tr | -3,94% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | -8,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95