Trang chủOCGSF • OTCMKTS
add
Outcrop Silver & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
616,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 70,80% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -76,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | -179,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 853,15% |
Tổng tài sản | 18,27 Tr | 33,42% |
Tổng nợ | 687,39 N | -23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -76,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 Tr | -277,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,69 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | -9,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | -323,76% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | -1.630,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80