Trang chủOCI • AMS
add
Oci NV
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 €
Mức chênh lệch một ngày
7,15 € - 7,55 €
Phạm vi một năm
6,19 € - 30,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T EUR
Số lượng trung bình
784,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
248,99%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -16,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 46,70 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,48 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -15,15 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 1.208,41% |
Tổng tài sản | 4,33 T | -51,76% |
Tổng nợ | 2,08 T | -70,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,25 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,85 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 45,98 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.055