Trang chủOCL • ASX
add
Objective Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,78 $
Mức chênh lệch một ngày
14,79 $ - 14,97 $
Phạm vi một năm
11,57 $ - 18,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T AUD
Số lượng trung bình
47,20 N
Tỷ số P/E
44,64
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,66 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,76 | -2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,01 Tr | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,26 Tr | 25,55% |
Tổng tài sản | 175,85 Tr | 20,83% |
Tổng nợ | 79,92 Tr | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 Tr | -22,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 Tr | -10,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,24 Tr | -13,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | -116,71% |
Dòng tiền tự do | 4,24 Tr | 4,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.000