Trang chủOCL • ASX
add
Objective Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 $
Mức chênh lệch một ngày
16,98 $ - 17,43 $
Phạm vi một năm
10,81 $ - 18,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T AUD
Số lượng trung bình
59,31 N
Tỷ số P/E
53,42
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,86 Tr | 7,93% |
Chi phí hoạt động | 18,43 Tr | -7,90% |
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,00 | 33,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 Tr | 55,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,98 Tr | 32,35% |
Tổng tài sản | 172,90 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 80,60 Tr | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,76 Tr | 82,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | -1.736,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -10,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,44 Tr | 55,63% |
Dòng tiền tự do | 4,40 Tr | -29,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.000