Trang chủOCLCF • OTCMKTS
add
Oracle Corp Japan
Giá đóng cửa hôm trước
97,95 $
Phạm vi một năm
71,50 $ - 98,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 NT JPY
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,92 T | 11,40% |
Chi phí hoạt động | 8,22 T | 0,53% |
Thu nhập ròng | 15,37 T | 19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,05 | 7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,97 T | -81,39% |
Tổng tài sản | 262,14 T | -4,59% |
Tổng nợ | 141,42 T | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,37 T | 19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.257