Trang chủOCN • ASX
add
Oceana Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
61,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -11,56 N | -25,82% |
Chi phí hoạt động | 209,24 N | -23,69% |
Thu nhập ròng | -296,15 N | 8,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 N | -27,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,99 N | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -20,58% |
Tổng tài sản | 7,75 Tr | 19,19% |
Tổng nợ | 289,46 N | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,15 N | 8,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,50 N | -303,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,54 N | 121,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -598,90 N | 33,25% |
Dòng tiền tự do | 266,03 N | 131,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web