Trang chủOCO • CVE
add
Oroco Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
169,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 812,06 N | 32,69% |
Thu nhập ròng | -780,08 N | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -714,15 N | -37,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,85 N | -74,40% |
Tổng tài sản | 87,93 Tr | 5,46% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | -45,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,08 N | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,41 N | 15,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -37,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,17 N | -101,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -231,04% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -97,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web