Trang chủOCS • NASDAQ
add
Oculis Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 $
Mức chênh lệch một ngày
14,61 $ - 14,80 $
Phạm vi một năm
9,60 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
616,16 Tr USD
Số lượng trung bình
62,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,00 N | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 24,20% |
Thu nhập ròng | -20,19 Tr | -15,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,35 N | -17,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -41,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,09 Tr | -39,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,47 Tr | -1,05% |
Tổng tài sản | 125,61 Tr | -2,58% |
Tổng nợ | 30,38 Tr | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,19 Tr | -15,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,43 Tr | 12,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,16 Tr | 209,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,00 N | -257,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,22 Tr | 26,66% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | -38,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36