Trang chủOCS • NASDAQ
add
Oculis Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 $
Mức chênh lệch một ngày
19,14 $ - 19,79 $
Phạm vi một năm
10,79 $ - 23,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
28,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,00 N | 28,38% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 16,92% |
Thu nhập ròng | -33,21 Tr | -106,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,65 N | -60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | -56,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,85 Tr | -30,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,93 Tr | 127,60% |
Tổng tài sản | 204,17 Tr | 106,83% |
Tổng nợ | 41,54 Tr | 111,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,21 Tr | -106,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,96 Tr | -38,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,50 Tr | -3.306,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,83 Tr | 60.619,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,16 Tr | 330,31% |
Dòng tiền tự do | -16,38 Tr | -199,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49