Trang chủOCT • ASX
add
Octava Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
888,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -29,42 N | -591,54% |
Chi phí hoạt động | 197,57 N | -22,13% |
Thu nhập ròng | -133,69 N | 22,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 454,46 | -88,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -224,64 N | 7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | -55,86% |
Tổng tài sản | 5,14 Tr | -12,09% |
Tổng nợ | 64,14 N | -40,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,69 N | 22,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,52 N | -100,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,04 N | 50,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,56 N | 23,47% |
Dòng tiền tự do | -320,88 N | 28,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web