Trang chủOCT • ASX
add
Octava Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
52,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 N | -64,17% |
Chi phí hoạt động | 241,60 N | -16,99% |
Thu nhập ròng | -978,02 N | -268,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,28 N | -929,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,13 N | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -14,10% |
Tổng tài sản | 4,49 Tr | -16,90% |
Tổng nợ | 244,80 N | 180,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -978,02 N | -268,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,60 N | 7,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,89 N | 57,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 551,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,80 N | 126,63% |
Dòng tiền tự do | -413,86 N | 17,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web