Trang chủOCTO • NASDAQ
add
Eightco Holdings Inc
1,58 $
Sau giờ giao dịch:(2,53%)-0,040
1,54 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 16:08:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 4,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr USD
Số lượng trung bình
41,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 Tr | -67,12% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 14,65% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,41 | -179,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -838,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -32,43% |
Tổng tài sản | 49,24 Tr | -18,32% |
Tổng nợ | 36,60 Tr | -36,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,70 N | 107,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,80 N | 53,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 401,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 385,29% |
Dòng tiền tự do | 793,91 N | 162,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
22