Trang chủOCTX • OTCMKTS
add
Octagon 88 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 N USD
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | — |
Thu nhập ròng | -8,13 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,36 N | — |
Tổng tài sản | 60,93 Tr | — |
Tổng nợ | 83,72 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,13 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -553,13 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,77 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web