Trang chủOCUL • NASDAQ
add
Ocular Therapeutix Inc
8,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,83 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:45:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 $
Mức chênh lệch một ngày
8,41 $ - 8,88 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 11,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,42 Tr | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 22,81 Tr | 27,43% |
Thu nhập ròng | -36,49 Tr | -6.972,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,58 | -6.817,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -18,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,04 Tr | -145,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,22 Tr | 286,45% |
Tổng tài sản | 490,37 Tr | 201,98% |
Tổng nợ | 138,35 Tr | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,49 Tr | -6.972,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,56 Tr | -372,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | 65,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | -91,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,47 Tr | -173,89% |
Dòng tiền tự do | -23,82 Tr | -2.325,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
267