Trang chủOCX • NASDAQ
add
OncoCyte Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
1,92 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,79 Tr USD
Số lượng trung bình
44,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | 1.114,77% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 27,01% |
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -312,02 | 93,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 67,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,43 Tr | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,03 Tr | 456,27% |
Tổng tài sản | 60,36 Tr | -14,95% |
Tổng nợ | 50,14 Tr | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -581,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,86 Tr | -52,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,00 N | -1.179,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,39 Tr | 681,03% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -113,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48