Trang chủOD6 • ASX
add
OD6 Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
510,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 300,85 N | -31,10% |
Thu nhập ròng | -209,21 N | 49,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,91 N | 32,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | -33,84% |
Tổng tài sản | 9,70 Tr | 12,68% |
Tổng nợ | 472,19 N | -50,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,21 N | 49,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,06 N | 266,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -16,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 812,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,12 N | 110,24% |
Dòng tiền tự do | -755,88 N | 30,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web