Trang chủODBU • SGX
add
United Hampshire US REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,31 Tr USD
Số lượng trung bình
114,39 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,43 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 566,00 N | 3,00% |
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -25,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,94 | -27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -36,80% |
Tổng tài sản | 806,36 Tr | 2,92% |
Tổng nợ | 374,20 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -25,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,31 Tr | -12,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | -37,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,22 Tr | 8,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 Tr | -40,96% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | -20,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
13