Trang chủODBU • SGX
add
United Hampshire US REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,60 Tr USD
Số lượng trung bình
429,16 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 Tr | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 585,50 N | -7,36% |
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,95 | 1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 Tr | -3,11% |
Tổng tài sản | 800,00 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 356,63 Tr | -4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | 0,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,38 Tr | 788,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,12 Tr | -258,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 Tr | 15,50% |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | 4,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
13