Trang chủODC • NYSE
add
Oil-Dri Corporation of America
Giá đóng cửa hôm trước
69,75 $
Mức chênh lệch một ngày
68,66 $ - 69,82 $
Phạm vi một năm
54,91 $ - 87,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,03 Tr USD
Số lượng trung bình
15,71 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,70 Tr | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 20,20 Tr | 48,86% |
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | -28,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -32,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,64 Tr | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,48 Tr | -26,05% |
Tổng tài sản | 354,60 Tr | 23,89% |
Tổng nợ | 144,02 Tr | 31,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | -28,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,38 Tr | 70,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,58 Tr | -571,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,86 Tr | 284,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,34 Tr | -1.212,55% |
Dòng tiền tự do | 7,67 Tr | -47,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
949