Trang chủODD • CVE
add
Odd Burger Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,37 N | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 658,01 N | -37,03% |
Thu nhập ròng | -120,46 N | 85,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,70 | 86,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,76 N | 70,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,99 N | -40,57% |
Tổng tài sản | 4,29 Tr | -15,55% |
Tổng nợ | 6,43 Tr | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,46 N | 85,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 N | -55,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,33 N | -135,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 N | 98,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 N | 81,11% |
Dòng tiền tự do | -164,30 N | -149,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34