Trang chủODD • NASDAQ
add
Oddity Tech Ltd
44,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)-0,14
44,11 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:23:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,90 $
Mức chênh lệch một ngày
43,36 $ - 44,68 $
Phạm vi một năm
30,34 $ - 50,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T USD
Số lượng trung bình
412,65 N
Tỷ số P/E
26,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,64 Tr | 27,14% |
Chi phí hoạt động | 85,84 Tr | 96,74% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 Tr | -74,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,22 Tr | -13,34% |
Tổng tài sản | 438,88 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 156,58 Tr | 28,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,16 Tr | 104,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,42 Tr | 217,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,03 Tr | -2.124,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,74 Tr | -30,74% |
Dòng tiền tự do | -276,12 N | -102,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
489