Trang chủODD • NASDAQ
add
Oddity Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,81 $
Mức chênh lệch một ngày
45,91 $ - 47,88 $
Phạm vi một năm
30,34 $ - 50,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T USD
Số lượng trung bình
391,53 N
Tỷ số P/E
27,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,00 Tr | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 63,70 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 362,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | 266,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 52,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,10 Tr | 158,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,64 Tr | -10,03% |
Tổng tài sản | 505,79 Tr | 31,92% |
Tổng nợ | 145,74 Tr | 29,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 362,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,16 Tr | 350,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,45 Tr | 132,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,56 Tr | -165,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -902,00 N | 65,47% |
Dòng tiền tự do | 10,07 Tr | 103,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
342