Trang chủODE • ASX
add
Odessa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,70 N | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 850,09 N | 239,19% |
Thu nhập ròng | -838,38 N | -252,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,16 N | -281,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,79 N | 18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -18,67% |
Tổng tài sản | 6,27 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 267,27 N | -54,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -838,38 N | -252,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,45 N | -22,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,06 N | 55,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 528,12 N | 17.021,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,62 N | 127,15% |
Dòng tiền tự do | -86,48 N | 87,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
17