Trang chủODIGMA • NSE
add
ODigMa Consultancy Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,50 ₹ - 37,90 ₹
Phạm vi một năm
34,39 ₹ - 150,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
19,02 N
Tỷ số P/E
307,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,23 Tr | -16,48% |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | 28,17% |
Thu nhập ròng | 920,00 N | 142,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 150,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,39 Tr | 191,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,43 Tr | 124,66% |
Tổng tài sản | 678,16 Tr | -23,18% |
Tổng nợ | 86,27 Tr | -55,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,00 N | 142,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web