Trang chủODINE • IST
add
Odine Solutins Teknolji Ticrt ve Snyi AS
Giá đóng cửa hôm trước
82,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
74,35 ₺ - 74,35 ₺
Phạm vi một năm
47,88 ₺ - 168,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 T TRY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 694,97 Tr | 61,66% |
Chi phí hoạt động | 81,88 Tr | -21,38% |
Thu nhập ròng | 386,52 Tr | 66,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,62 | 2,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,23 Tr | 66,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 225,90% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 99,97% |
Tổng nợ | 798,55 Tr | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 38,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,52 Tr | 66,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,11 Tr | 8,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,21 Tr | -108,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,37 Tr | 1.050,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,35 Tr | -153,48% |
Dòng tiền tự do | -225,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
140