Trang chủODINE • IST
add
Odine Solutins Teknolji Ticrt ve Snyi AS
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
107,30 ₺ - 112,20 ₺
Phạm vi một năm
33,00 ₺ - 121,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T TRY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,89 Tr | 141,67% |
Chi phí hoạt động | 73,08 Tr | 219,28% |
Thu nhập ròng | 17,15 Tr | 5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -56,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,46 Tr | -19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | — |
Tổng tài sản | 1,88 T | — |
Tổng nợ | 424,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,15 Tr | 5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,82 Tr | 172,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,26 Tr | -42,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,14 Tr | 457,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,72 Tr | 166,65% |
Dòng tiền tự do | 36,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
108