Trang chủODP • NASDAQ
add
ODP Corp
13,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,32 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:38:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,06 $
Mức chênh lệch một ngày
12,65 $ - 13,35 $
Phạm vi một năm
11,85 $ - 52,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
397,03 Tr USD
Số lượng trung bình
998,84 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -9,98% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | -28,06% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 91,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 91,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -28,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,50 Tr | 32,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,00 Tr | -56,43% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -9,21% |
Tổng nợ | 2,72 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 91,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 Tr | -59,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 Tr | -36,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 Tr | 67,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 Tr | -471,43% |
Dòng tiền tự do | -242,75 Tr | 14,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000