Trang chủODPV3 • BVMF
add
Odontoprev SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,73 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,48 R$ - 10,73 R$
Phạm vi một năm
9,97 R$ - 13,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T BRL
Số lượng trung bình
973,20 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
10,85%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,16 Tr | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 141,95 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | 130,14 Tr | 5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,58 | -3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 18,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,44 Tr | -2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,05 Tr | 105,20% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 12,90% |
Tổng nợ | 1,14 T | 53,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,14 Tr | 5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,66 Tr | 1.565,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,74 Tr | -576,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -749,00 N | -130,57% |
Dòng tiền tự do | 260,46 Tr | 554,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.026