Trang chủODTLF • OTCMKTS
add
Odfjell Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 4,66 $
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 4,11% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 53,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 48,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 57,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,40 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,70 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 3,57% |
Tổng nợ | 2,67 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 53,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,00 Tr | 231,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,10 Tr | -116,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,10 Tr | -86,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,50 Tr | -165,85% |
Dòng tiền tự do | -3,20 Tr | 98,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.437