Trang chủODY • ASX
add
Odyssey Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
621,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 481,04 N | -42,97% |
Thu nhập ròng | -441,98 N | 45,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,83 N | 43,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | 0,20% |
Tổng tài sản | 11,99 Tr | -0,66% |
Tổng nợ | 164,94 N | -86,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,98 N | 45,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -451,46 N | 42,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | -2.281,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,14 N | 72,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -959,59 N | -14,33% |
Dòng tiền tự do | -742,58 N | -63,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web