Trang chủODYS • NASDAQ
add
Odysight.AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Mức chênh lệch một ngày
5,45 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
5,17 $ - 7,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,51 Tr USD
Số lượng trung bình
22,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | -32,99% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 44,02% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -165,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,70 | -295,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | -105,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 Tr | 6,59% |
Tổng tài sản | 23,68 Tr | 3,72% |
Tổng nợ | 5,44 Tr | 8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -165,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -0,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 N | 92,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 N | -23,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | 56,24% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 28,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61