Trang chủODYY • OTCMKTS
add
Odyssey Group Intl Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0065 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,070 $
Số lượng trung bình
33,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,59 N | -86,47% |
Thu nhập ròng | -220,13 N | -101,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,21 N | 86,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 N | -95,67% |
Tổng tài sản | 266,87 N | -98,10% |
Tổng nợ | 6,73 Tr | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,13 N | -101,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,68 N | 94,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,68 N | -47,05% |
Dòng tiền tự do | 35,93 N | 109,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4