Trang chủOEDVQ • OTCMKTS
add
Osage Exploration and Development Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,00 USD
Số lượng trung bình
351,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 41,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | -34,51 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -272,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | -771,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 34,90 Tr | — |
Tổng nợ | 47,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,51 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 21,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9