Trang chủOEM-B • STO
add
OEM International AB
Giá đóng cửa hôm trước
115,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
115,20 kr - 120,00 kr
Phạm vi một năm
80,50 kr - 130,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T SEK
Số lượng trung bình
103,21 N
Tỷ số P/E
28,39
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | 1,68% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | 2,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,00 Tr | 5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,00 Tr | 263,39% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 8,99% |
Tổng nợ | 927,00 Tr | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 Tr | -14,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 98,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,00 Tr | 68,33% |
Dòng tiền tự do | 59,88 Tr | -40,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.059