Trang chủOEM-B • STO
add
OEM International AB
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
135,20 kr - 140,80 kr
Phạm vi một năm
101,40 kr - 144,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 T SEK
Số lượng trung bình
86,64 N
Tỷ số P/E
32,07
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 286,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,00 Tr | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,00 Tr | 67,55% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 8,48% |
Tổng nợ | 885,00 Tr | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,00 Tr | -19,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | -18,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 Tr | -20,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,00 Tr | -46,58% |
Dòng tiền tự do | 55,15 Tr | -65,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.056