Trang chủOEX • FRA
add
Orezone Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 €
Mức chênh lệch một ngày
0,72 € - 0,72 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
615,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
858,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,72 Tr | 27,87% |
Chi phí hoạt động | 13,41 Tr | 38,77% |
Thu nhập ròng | 15,98 Tr | 36,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,32 | 6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 104,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | 48,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,53 Tr | 521,37% |
Tổng tài sản | 516,27 Tr | 55,04% |
Tổng nợ | 201,97 Tr | 18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,98 Tr | 36,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,70 Tr | 103,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,02 Tr | -106,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,82 Tr | 477,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | 820,41% |
Dòng tiền tự do | 17,61 Tr | 34,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
776