Trang chủOEX • WSE
add
Oex SA
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 zł
Phạm vi một năm
43,00 zł - 56,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
366,72 Tr PLN
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,13 Tr | 13,55% |
Chi phí hoạt động | 28,89 Tr | 43,53% |
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,28 Tr | 32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,67 Tr | 6,50% |
Tổng tài sản | 536,59 Tr | 12,42% |
Tổng nợ | 320,94 Tr | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,88 Tr | 123,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,66 Tr | -866,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,69 Tr | 261,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,90 Tr | 648,12% |
Dòng tiền tự do | 16,31 Tr | -51,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.546