Trang chủOFAL • NASDAQ
add
OFA Group
1,38 $
Sau giờ giao dịch:(1,45%)+0,020
1,40 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 19:30:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 9,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 Tr USD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,80 N | -53,46% |
Chi phí hoạt động | 94,40 N | 103,11% |
Thu nhập ròng | -96,43 N | -213,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,56 | -573,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,05 N | — |
Tổng tài sản | 501,55 N | — |
Tổng nợ | 655,33 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -153,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -70,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,43 N | -213,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,20 N | -680,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,55 N | -656,08% |
Dòng tiền tự do | -60,53 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
6