Trang chủOFG • LON
add
Octopus Future Generations Vct PLC
Giá đóng cửa hôm trước
82,50 GBX
Phạm vi một năm
82,50 GBX - 91,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
44,50 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 386,00 N | 30,63% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -940,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 Tr | -13,97% |
Tổng tài sản | 46,39 Tr | 0,98% |
Tổng nợ | 256,00 N | -50,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -940,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,50 N | 49,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 59,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | -58,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 58,68% |
Dòng tiền tự do | -241,25 N | -30,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web