Trang chủOFI • KLSE
add
Oriental Food Industries Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,37 RM - 1,42 RM
Phạm vi một năm
1,35 RM - 2,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
340,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
50,47 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,67 Tr | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | -38,16% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | -27,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | -25,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,93 Tr | 0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,85 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 353,07 Tr | 7,33% |
Tổng nợ | 66,93 Tr | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | -27,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 Tr | 235,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,59 Tr | -1.184,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | -1.428,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,66 Tr | -9.585,66% |
Dòng tiền tự do | -34,23 Tr | -5.908,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
578