Trang chủOFIX • NASDAQ
add
Orthofix Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,34 $
Mức chênh lệch một ngày
19,27 $ - 19,87 $
Phạm vi một năm
10,29 $ - 20,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,87 Tr USD
Số lượng trung bình
311,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,61 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 151,98 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | -27,39 Tr | 5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,93 | 11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 3,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,00 N | 98,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,05 Tr | -10,72% |
Tổng tài sản | 867,87 Tr | -4,17% |
Tổng nợ | 341,95 Tr | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,39 Tr | 5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,67 Tr | 2.346,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 Tr | 73,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | -113,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,69 Tr | 193,51% |
Dòng tiền tự do | 11,37 Tr | 282,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.634