Trang chủOFLX • NASDAQ
add
Omega Flex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,31 $
Mức chênh lệch một ngày
29,72 $ - 31,36 $
Phạm vi một năm
28,12 $ - 68,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,35 Tr USD
Số lượng trung bình
29,39 N
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,96 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | -4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,36 | -0,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 Tr | -4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,70 Tr | 11,53% |
Tổng tài sản | 105,89 Tr | 5,64% |
Tổng nợ | 22,71 Tr | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | -4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 Tr | -18,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,00 N | -201,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | -3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 Tr | -30,66% |
Dòng tiền tự do | 8,98 Tr | -10,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175