Trang chủOFLX • NASDAQ
add
Omega Flex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,73 $
Phạm vi một năm
28,12 $ - 57,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,48 Tr USD
Số lượng trung bình
50,50 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,52 Tr | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,28 | -10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | -9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,73 Tr | 11,00% |
Tổng tài sản | 102,78 Tr | 3,17% |
Tổng nợ | 18,82 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,46 Tr | 23,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,00 N | 30,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | -3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 245,08% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | 8,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175