Trang chủOFX • ASX
add
OFX Group Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
320,91 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,65 Tr | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 47,23 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | -32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | -30,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,94 Tr | -9,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,68 Tr | -19,54% |
Tổng tài sản | 536,00 Tr | -7,82% |
Tổng nợ | 362,31 Tr | -13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | -32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 Tr | -48,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 Tr | -113,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,25 Tr | 6,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,66 Tr | -5.472,41% |
Dòng tiền tự do | 6,35 Tr | 55,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
690