Trang chủOFX • ASX
add
OFX Group Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,03 Tr | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 45,09 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | -8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | -2,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 Tr | -35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,89 Tr | 8,95% |
Tổng tài sản | 566,91 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 385,08 Tr | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | -8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,26 Tr | 79,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 Tr | -437,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 Tr | -7,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,11 Tr | 3.260,04% |
Dòng tiền tự do | 3,97 Tr | -43,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
692