Trang chủOGD • TSE
add
Orbit Garant Drilling Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,92 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,42 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 193,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 193,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 Tr | 292,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,00 N | -53,56% |
Tổng tài sản | 130,48 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 66,51 Tr | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 193,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 Tr | -79,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 324,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,00 N | -21,37% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | -263,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.000